Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 Bảng AHuấn luyện viên trưởng: Alberto Zaccheroni
Huấn luyện viên trưởng: Milovan Rajevac
Đội hình tạm thời gồm 27 người được công bố vào ngày 14 tháng 12 năm 2018.[2]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Kawin Thamsatchanan (captain) | (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (28 tuổi) | 64 | 0 | OH Leuven | |
1TM | Siwarak Tedsungnoen | (1984-04-20)20 tháng 4, 1984 (34 tuổi) | 13 | 0 | Buriram United | |
1TM | Chatchai Budprom | (1987-02-04)4 tháng 2, 1987 (31 tuổi) | 7 | 0 | BG Pathum United | |
1TM | Saranon Anuin | (1994-03-24)24 tháng 3, 1994 (24 tuổi) | 0 | 0 | Chiangrai United | |
2HV | Korrakot Wiriyaudomsiri | (1988-01-19)19 tháng 1, 1988 (30 tuổi) | 10 | 1 | Buriram United | |
2HV | Pansa Hemviboon | (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (28 tuổi) | 15 | 4 | Buriram United | |
2HV | Chalermpong Kerdkaew | (1986-11-07)7 tháng 11, 1986 (32 tuổi) | 16 | 0 | Nakhon Ratchasima | |
2HV | Peerapat Notchaiya | (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (25 tuổi) | 28 | 1 | Bangkok United | |
2HV | Tristan Do | (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (25 tuổi) | 24 | 0 | Bangkok United | |
2HV | Mika Chunuonsee | (1989-03-26)26 tháng 3, 1989 (29 tuổi) | 4 | 0 | Bangkok United | |
2HV | Adisorn Promrak | (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (25 tuổi) | 25 | 0 | Muangthong United | |
2HV | Theerathon Bunmathan (3rd captain) | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (28 tuổi) | 52 | 5 | Muangthong United | |
2HV | Shinnaphat Leeaoh | (1997-02-02)2 tháng 2, 1997 (21 tuổi) | 0 | 0 | Chiangrai United | |
2HV | Suphan Thongsong | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (24 tuổi) | 2 | 0 | Suphanburi | |
3TV | Sasalak Haiprakhon | (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (22 tuổi) | 4 | 0 | Buriram United | |
3TV | Supachok Sarachat | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (20 tuổi) | 1 | 0 | Buriram United | |
3TV | Pokklaw Anan | (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (27 tuổi) | 40 | 6 | Bangkok United | |
3TV | Sumanya Purisai | (1986-12-05)5 tháng 12, 1986 (32 tuổi) | 18 | 0 | Bangkok United | |
3TV | Sanrawat Dechmitr | (1989-08-03)3 tháng 8, 1989 (29 tuổi) | 27 | 0 | Bangkok United | |
3TV | Tanaboon Kesarat | (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (25 tuổi) | 40 | 1 | BG Pathum United | |
3TV | Thitipan Puangchan | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (25 tuổi) | 24 | 5 | BG Pathum United | |
3TV | Chanathip Songkrasin | (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (25 tuổi) | 46 | 5 | Consadole Sapporo | |
4TĐ | Supachai Jaided | (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (20 tuổi) | 8 | 3 | Buriram United | |
4TĐ | Teerasil Dangda (vice-captain) | (1988-06-06)6 tháng 6, 1988 (30 tuổi) | 95 | 42 | Muangthong United | |
4TĐ | Adisak Kraisorn | (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (27 tuổi) | 33 | 16 | Muangthong United | |
4TĐ | Chananan Pombuppha | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (26 tuổi) | 7 | 0 | Suphanburi | |
4TĐ | Siroch Chatthong | (1992-12-08)8 tháng 12, 1992 (26 tuổi) | 24 | 3 | PT Prachuap |
Huấn luyện viên trưởng: Stephen Constantine
Đội hình tạm thời gồm 34 người được công bố vào ngày 12 tháng 12 năm 2018.[3] Đội hình đã giảm xuống còn 28 cầu thủ vào ngày 19 tháng 12.[4]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Gurpreet Singh Sandhu (c) | (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (26 tuổi) | 26 | 0 | Bengaluru | |
1TM | Vishal Kaith | (1996-07-22)22 tháng 7, 1996 (22 tuổi) | 4 | 0 | Pune City | |
1TM | Amrinder Singh | (1993-05-27)27 tháng 5, 1993 (25 tuổi) | 2 | 0 | Mumbai City | |
1TM | Arindam Bhattacharya | (1989-05-20)20 tháng 5, 1989 (29 tuổi) | 0 | 0 | ATK | |
2HV | Narayan Das | (1993-09-25)25 tháng 9, 1993 (25 tuổi) | 28 | 1 | Delhi Dynamos | |
2HV | Pritam Kotal | (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (25 tuổi) | 28 | 0 | Delhi Dynamos | |
2HV | Sandesh Jhingan | (1993-07-21)21 tháng 7, 1993 (25 tuổi) | 27 | 4 | Kerala Blasters | |
2HV | Anas Edathodika | (1987-02-15)15 tháng 2, 1987 (31 tuổi) | 15 | 0 | Kerala Blasters | |
2HV | Subhasish Bose | (1995-08-18)18 tháng 8, 1995 (23 tuổi) | 10 | 0 | Mumbai City | |
2HV | Salam Ranjan Singh | (1995-12-04)4 tháng 12, 1995 (23 tuổi) | 9 | 0 | East Bengal | |
2HV | Lalruatthara | (1995-01-17)17 tháng 1, 1995 (23 tuổi) | 3 | 0 | Kerala Blasters | |
2HV | Sarthak Golui | (1997-11-03)3 tháng 11, 1997 (21 tuổi) | 3 | 0 | Pune City | |
3TV | Rowllin Borges | (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (26 tuổi) | 25 | 2 | NorthEast United | |
3TV | Halicharan Narzary | (1994-05-10)10 tháng 5, 1994 (24 tuổi) | 22 | 0 | Kerala Blasters | |
3TV | Jackichand Singh | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (26 tuổi) | 17 | 2 | Goa | |
3TV | Pronay Halder | (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (25 tuổi) | 14 | 1 | ATK | |
3TV | Udanta Singh | (1996-06-14)14 tháng 6, 1996 (22 tuổi) | 14 | 1 | Bengaluru | |
3TV | Anirudh Thapa | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (20 tuổi) | 13 | 0 | Chennaiyin | |
3TV | Ashique Kuruniyan | (1997-06-17)17 tháng 6, 1997 (21 tuổi) | 8 | 1 | Pune City | |
3TV | Lallianzuala Chhangte | (1997-08-06)6 tháng 8, 1997 (21 tuổi) | 6 | 3 | Delhi Dynamos | |
3TV | Germanpreet Singh | (1996-06-24)24 tháng 6, 1996 (22 tuổi) | 6 | 0 | Chennaiyin | |
3TV | Vinit Rai | (1997-10-10)10 tháng 10, 1997 (21 tuổi) | 6 | 0 | Delhi Dynamos | |
4TĐ | Sunil Chhetri | (1984-08-03)3 tháng 8, 1984 (34 tuổi) | 103 | 65 | Bengaluru | |
4TĐ | Jeje Lalpekhlua | (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (27 tuổi) | 52 | 22 | Chennaiyin | |
4TĐ | Balwant Singh | (1986-12-15)15 tháng 12, 1986 (32 tuổi) | 9 | 3 | ATK | |
4TĐ | Sumeet Passi | (1995-04-18)18 tháng 4, 1995 (23 tuổi) | 8 | 3 | Jamshedpur | |
4TĐ | Manvir Singh | (1995-11-06)6 tháng 11, 1995 (23 tuổi) | 6 | 3 | Goa | |
4TĐ | Farukh Choudhary | (1996-11-08)8 tháng 11, 1996 (22 tuổi) | 5 | 0 | Jamshedpur |
Huấn luyện viên trưởng: Miroslav SoukupFahad Bin ZayedNoushal Famal
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2019 http://sports.sina.com.cn/china/national/2018-12-1... http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/afca... http://www.the-afc.com/asiancup/news/arnold-names-... http://www.the-afc.com/asiancup/news/newcomers-get... http://www.the-afc.com/asiancup/news/thailand-reve... http://www.the-afc.com/competitions/afc-asian-cup/... http://ifa.iq/%D9%83%D8%A7%D8%AA%D8%A7%D9%86%D9%8A... http://www.ffiri.ir/news/detail/%D9%84%DB%8C%D8%B3... http://www.jfa.jp/samuraiblue/asiancup2019/news/00... http://www.kfa.or.kr/layer_popup/popup_live.php?ac...